🌟 산 (사람) 입에 거미줄 치랴
Tục ngữ
• Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105)